Đổi thẻ cào
►Tự động 100%, Tốc độ xử lý cực nhanh, Hỗ trợ 24/7
►Đổi thẻ cào chiết khẩu tốt nhất thị trường. Xem Kỹ chiết khấu trước khi đổi thẻ cào sang tài khoản wed mua lại thẻ Garena hay zing. Hoặc rút về tài khoản khoản không mất phí rút nhé
►Lưu Ý: Sai mệnh giá sẽ - 50% giá CARD, sai seri mã nạp đúng vẫn bị sai mệnh giá nên nạp kỹ trước khi đổi và chuẩn Không spam sẽ bị khóa tài khoản
- Bảo vệ tài khoản nên click cài mật khẩu cấp 2
✅Cách nạp tiền ATM -> click Nạp Quỹ ( Bấm Vào tên của bạn để hiện ra) -> sau đó mua Thẻ
- Không nên đăng ký tài khoản mật khẩu giống các wed card khác để tránh người khác lợi dụng
Bảng phí đổi thẻ cào
Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 30,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 300,000đ | 500,000đ | 1,000,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đại lý | 18 % | 18 % | 18 % | 16.5 % | 16.5 % | 16.1 % | 16.1 % | 17.3 % | 17.3 % |
Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 30,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 300,000đ | 500,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đại lý | 18.7 % | 17.4 % | 18.7 % | 16.9 % | 14.2 % | 14.2 % | 14.2 % | 18.2 % |
Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 30,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 300,000đ | 500,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đại lý | 20.4 % | 20.4 % | 20.4 % | 20 % | 18.9 % | 18.7 % | 18.7 % | 18.7 % |
Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 30,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 300,000đ | 500,000đ | 1,000,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đại lý | 13 % | 13 % | 17 % | 13 % | 13 % | 13 % | 17 % | 13.5 % | 13.5 % |
Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 30,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 300,000đ | 500,000đ | 1,000,000đ | 2,000,000đ | 5,000,000đ | 10,000,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đại lý | 18 % | 18 % | 28 % | 18 % | 18 % | 18 % | 28 % | 18 % | 18 % | 19 % | 19.5 % | 18.5 % |
Nhóm | 20,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 500,000đ |
---|---|---|---|---|---|
Đại lý | 15 % | 15 % | 15 % | 15 % | 15 % |
Nhóm | 20,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 500,000đ | 1,000,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|
Đại lý | 14.8 % | 14.8 % | 14.8 % | 14.8 % | 14.8 % | 14.8 % |